Costus nitidus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Costaceae |
Chi (genus) | Costus |
Loài (species) | C. nitidus |
Danh pháp hai phần | |
Costus nitidus Maas |
Costus nitidus là một loài thực vật có hoa trong họ Costaceae. Loài này được Maas mô tả khoa học đầu tiên năm 1975.[1]