Crawfurdia thibetica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Gentianaceae |
Chi (genus) | Crawfurdia |
Loài (species) | C. thibetica |
Danh pháp hai phần | |
Crawfurdia thibetica Franch., 1899 |
Crawfurdia thibetica là một loài thực vật có hoa trong họ Long đởm. Loài này được Franch. mô tả khoa học đầu tiên năm 1899.[1]