Cryptogramma crispa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Pteridales |
Họ (familia) | Adiantaceae |
Chi (genus) | Cryptogramma |
Loài (species) | C. crispa |
Danh pháp hai phần | |
Cryptogramma crispa (L.) R. Br. ex Hook. | |
Danh pháp đồng nghĩa [1] | |
|
Cryptogramma crispa là một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae. Loài này được (L.) R. Br. ex Hook. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1842.[2]