Cyrtomium anomophyllum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Cyrtomium |
Loài (species) | C. anomophyllum |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtomium anomophyllum (Zenker) Fraser-Jenk. |
Cyrtomium anomophyllum là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Zenker Fraser-Jenk. mô tả khoa học đầu tiên năm 2008.[1]