Cyrtomium falcatum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophytes |
Lớp (class) | Polypodiopsida / Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods I |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Cyrtomium |
Loài (species) | C. falcatum |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtomium falcatum (L.f.) C. Presl 1836 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cyrtomium falcatum là một loài thực vật có mạch trong họ Dryopteridaceae. Loài này được (L. f.) C. Presl miêu tả khoa học đầu tiên năm 1836.[2]