Cypripedium macranthos | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cypripedioideae |
Tông (tribus) | Cypripedieae |
Phân tông (subtribus) | Cypripediinae |
Chi (genus) | Cypripedium |
Loài (species) | C. macranthos |
Danh pháp hai phần | |
Cypripedium macranthos Sw., 1800 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
The Large-flowered Cypripedium (Cypripedium macranthos) là một loài lan Cypripedium.
Tư liệu liên quan tới Cypripedium macranthos tại Wikimedia Commons