Cyrtogonone argentea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Aleuritideae |
Phân tông (subtribus) | Crotonogyninae |
Chi (genus) | Cyrtogonone Prain |
Loài (species) | C. argentea |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtogonone argentea (Pax) Prain | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cyrtogonone argentea là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được (Pax) Prain mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]