Dactylanthias aplodactylus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Anthiadinae |
Chi (genus) | Dactylanthias |
Loài (species) | D. aplodactylus |
Danh pháp hai phần | |
Dactylanthias aplodactylus (Bleeker, 1858) |
Dactylanthias aplodactylus là một loài cá biển thuộc chi Dactylanthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1858.
D. aplodactylus có phạm vi phân bố giối hạn ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá này chỉ được biết đến qua một tiêu bản được tìm thấy ở ngoài khơi đảo Ambon thuộc Indonesia[1]. Không rõ độ sâu mà mẫu vật được thu thập.
Mẫu vật duy nhất được biết đến của D. aplodactylus có chiều dài cơ thể đo được là 17 cm[2].