Dandya ovalis | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Norian | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Dandya Tintori 1983[1] |
Loài (species) | D. ovalis |
Danh pháp hai phần | |
Dandya ovalis (Gorjanovic-Kramberger 1905) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dandya là một chi thực vật có hoa trong họ Asparagaceae.[2]