Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Danh sách đĩa nhạc của NCT | |
---|---|
![]() NCT 127 biểu diễn vào năm 2017 | |
Album phòng thu | 5 |
Album trực tiếp | 2 |
EP | 14 |
Đĩa đơn | 27 |
Album đĩa đơn | 2 |
Tái phát hành | 3 |
Danh sách đĩa nhạc của nhóm nhạc nam Hàn Quốc NCT bao gồm 4 album phòng thu, 3 album tái phát hành, 2 album trực tiếp, 13 mini-album, 2 album đĩa đơn và 27 đĩa đơn.
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận [a] | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
CAN [2] |
Pháp Dig. [3] |
NB [4] |
NB Hot [5] |
HL [6] |
Anh Down. [7] |
Mỹ [8] |
Mỹ Heat. [9] |
Mỹ World [10][11] | ||||
NCT 2018 Empathy |
|
2 | — | 76 | 10 | 16 | 190 | 68 | — | 9 | 5 | ||
NCT 127 | |||||||||||||
Regular-Irregular |
|
1 | — | 43 | 6 | 24 | — | 42 | 86 | — | 2 |
| |
Awaken | — | — | 121 | 4 | 4 | — | — | — | — | 15 | |||
Neo Zone | 1 | 26 | — | 3 | 14 | — | 34 | 5 | — | 1 | |||
WayV | |||||||||||||
Awaken the World |
|
3 | — | — | 19 | 33 | — | 55 | — | — | 9 | ||
"—" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. |
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [32] |
NB [33] |
NB Hot [34] |
Mỹ World [10] | |||||
NCT 127 | ||||||||
Regulate |
|
2 | 10 | — | 9 | |||
Neo Zone: The Final Round |
|
1 | 4 | 21 | — |
|
| |
WayV | ||||||||
Take Over the Moon - Sequel |
|
3 | — | — | — |
|
Tên | Thông tin chi tiết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NCT 127 | |||||||
Neo City: Seoul – The Origin |
| ||||||
NCT Dream | |||||||
The Dream Show |
|
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
HQ [39] | |||
NCT Dream | |||
The First |
|
1 |
|
WayV | |||
The Vision |
|
— | — |
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [41] |
CAN [42] |
Pháp Dig. [43] |
NB [44] |
NB Hot [45] |
Anh Down [46] |
Mỹ [47] |
Mỹ Heat [48] |
Mỹ World [10][49][50] | |||||||
NCT 127 | |||||||||||||||
NCT #127 |
|
1 | — | 79 | — | — | — | — | 22 | 2 | |||||
Limitless |
|
1 | — | — | — | — | — | — | 4 | 1 | |||||
Cherry Bomb |
|
2 | — | — | — | — | — | — | 18 | 2 | |||||
Chain |
|
— | — | — | 2 | 3 | — | — | — | 8 | |||||
Up Next Session: NCT 127 |
|
— | — | 142 | — | 80 | — | — | — | — | |||||
We Are Superhuman | 1 | 64 | 43 | 6 | 23 | 54 | 11 | — | 1 |
| |||||
Loveholic |
|
To be released | |||||||||||||
NCT Dream | |||||||||||||||
We Young |
|
2 | — | 23 | — | — | — | — | — | 3 |
|
||||
We Go Up |
|
1 | — | — | 11 | 28 | 97 | — | 7 | 5 | |||||
We Boom |
|
1 | — | 33 | 16 | — | — | — | — | 7 |
| ||||
The Dream[74] |
|
— | — | — | 1 | — | — | — | — | — |
|
||||
Reload |
|
1 | — | — | 2 | 11 | — | — | — | 7 |
| ||||
WayV | |||||||||||||||
Take Off |
|
— | — | 76 | — | — | — | — | — | 7 | |||||
Take Over the Moon |
|
5 | — | 88 | — | — | 76 | — | 24 | 12 |
|
||||
"—" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó.. |
Tên | Năm | Thành viên | Thứ hạng cao nhất | Doanh số[c] | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [79] |
HQ Hot [80] |
TQ Billboard [81] |
NB Hot [82] |
NZ Hot [83] |
Mỹ World [84] | |||||||||
NCT U | ||||||||||||||
"The 7th Sense" (일곱 번째 감각) |
2016 | Taeyong, Doyoung, Ten, Jaehyun, Mark | 111 | — | — | — | — | 2 |
|
NCT 2018 Empathy | ||||
"Without You" | Taeil, Doyoung, Jaehyun (phiên bản tiếng Hàn), và Kun (phiên bản tiếng Trung) | 126 | — | 5 | — | — | 3 |
| ||||||
"Boss" | 2018 | Taeyong, Doyoung, Jaehyun, Mark, Winwin, Lucas, Jungwoo | 97 | 80 | — | — | — | 3 | — | |||||
"Baby Don't Stop" | Taeyong, Ten | — | — | — | — | — | 2 | |||||||
"Yestoday" | Taeyong, Doyoung, Lucas, Mark | — | — | — | — | — | — | |||||||
NCT 127 | ||||||||||||||
"Fire Truck" (소방차) |
2016 | Taeil, Taeyong, Yuta, Jaehyun, Winwin, Mark, Haechan | 103 | — | — | — | — | 2 | NCT #127 | |||||
"Limitless" (무한적아 / 無限的我) |
2017 | Taeil, Johnny, Taeyong, Yuta, Doyoung, Jaehyun, Winwin, Mark, Haechan | — | — | — | — | — | 4 |
|
Limitless | ||||
"Cherry Bomb" | 47 | — | — | — | — | 3 |
|
Cherry Bomb | ||||||
"Touch" |
2018 | — | 54 | — | — | — | 11 | — | NCT 2018 Empathy | |||||
"Chain" | — | — | — | 21 | — | — | Chain | |||||||
"Regular" | Taeil, Johnny, Taeyong, Yuta, Doyoung, Jaehyun, Winwin, Jungwoo, Mark, Haechan | 92 | 16 | — | — | — | 2 |
|
Regular-Irregular | |||||
"Simon Says" | — | 39 | — | — | 37 | 1 |
|
Regulate | ||||||
"Wakey-Wakey" |
2019 | Taeil, Johnny, Taeyong, Yuta, Doyoung, Jaehyun, Jungwoo, Mark, Haechan | — | — | — | 85 | — | — | — | Awaken | ||||
"Superhuman" | 117 | 13 | — | 90 | — | 3 |
|
We Are Superhuman | ||||||
"Highway to Heaven" (bản tiếng Anh) |
— | — | — | — | — | 5 | — | |||||||
"Kick It" (영웅 / 英雄) |
2020 | 21 | 9 | — | 84 | 38 | 3 | Neo Zone | ||||||
"Punch" |
5 | 39 | — | 32 | — | 5 | Neo Zone: The Final Round | |||||||
NCT Dream | ||||||||||||||
"Chewing Gum" (泡泡糖) |
2016 | Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | 144 | — | 12 | — | — | 2 | The First | |||||
"My First and Last" (마지막 첫사랑 / 最後的初戀) |
2017 | Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Chenle, Jisung | 89 | — | 9 | — | — | 11 |
| |||||
"We Young" | — | — | 14 | — | — | 11 |
|
We Young | ||||||
"Go" | 2018 | Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | — | 25 | — | — | — | 18 | — | NCT 2018 Empathy | ||||
"We Go Up" | 73 | 7 | — | — | — | 11 |
|
We Go Up | ||||||
"Boom" | 2019 | Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | 90 | 6 | — | — | 40 | 6 |
|
We Boom | ||||
"Ridin" | 2020 | 17 | 26 | — | — | — | 18 | — | Reload | |||||
NCT 2018 | ||||||||||||||
"Black On Black" | 2018 | Taeil, Johnny, Taeyong, Yuta, Doyoung, Kun, Ten, Jaehyun, Winwin, Jungwoo, Lucas, Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | — | — | — | — | — | — | — | NCT 2018 Empathy | ||||
WayV | ||||||||||||||
"理所当然 (Regular)" | 2019 | Kun, Ten, Winwin, Lucas, Xiaojun, Hendery, Yangyang | — | — | — | — | — | 3 |
|
The Vision | ||||
"无翼而飞 (Take Off)" | — | — | — | — | — | 25 | — | Take Off | ||||||
"天选之城 (Moonwalk)" | — | — | — | — | — | 23 | — | Take Over the Moon | ||||||
"Love Talk" | — | — | — | — | — | 3 |
| |||||||
"Turn Back Time (超时空 回)" | 2020 | — | — | — | — | — | 12 | — | Awaken The World | |||||
"Bad Alive (bản tiếng Anh)" | — | — | — | — | — | 12 |
| |||||||
"—" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực đó. Ghi chú: Alibaba Chart phát hành lần đầu vào ngày 31 tháng 7 năm 2016 và ngưng vào tháng 11 năm 2017. |
Tên | Năm | Thành viên | Album | Ghi chú | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NCT 127 | ||||||||||
"Taste the Feeling" | 2016 | Taeil, Yuta, Jaehyun, Haechan | S.M. Station Season 1 | Kết hợp với Coca-Cola | ||||||
NCT Dream | ||||||||||
"Trigger the Fever" | 2017 | Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Chenle, Jisung | We Young | Bài hát chính thức của 2017 FIFA U-20 World Cup | ||||||
"Joy" | S.M. Station Season 2 | SM Station single | ||||||||
"Candle Light" (사랑한단 뜻이야) |
2018 | Mark, Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | S.M. Station Season 3 | |||||||
"Fireflies" | 2019 | Renjun, Jeno, Haechan, Jaemin, Chenle, Jisung | Đĩa đơn không nằm trong album | Official Soundtrack for The World Scout Foundation | ||||||
NCT U | ||||||||||
"Timeless" | 2018 | Taeil, Doyoung, Jaehyun | NCT 2018 Empathy / | SM Station single | ||||||
"Coming Home" | 2019 | Taeil, Doyoung, Jaehyun, Haechan | SM Station X 4 LOVEs for Winter |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Thành viên | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ [99] | |||||
NCT U | |||||
"Because of You" (단 한 사람) | 2015 | — | Taeil | The Merchant: Gaekju 2015 OST | |
"Stay in my Life" | 2017 | — | Taeil, Taeyong, Doyoung | School 2017 OST | |
"Radio Romance" | 2018 | — | Taeil, Doyoung | Radio Romance OST | |
"Hard For Me" | — | Doyoung | Rich Man OST | ||
"New Dream" | — | Taeil, Jaehyun | Dokgo Rewind OST | ||
"New Love" | 2019 | — | Jaehyun, Doyoung | Best Mistake OST | |
"Baby Only You" | — | Mark, Doyoung | The Tale of Nokdu OST |
Tên | Năm | Thành viên | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ | TQ [100][d] |
NZ Hot. [101] |
Mỹ World | |||||
NCT Dream | ||||||||
"Hair in the Air" (với Yeri) |
2018 | Renjun, Jeno, Jaemin | — | — | — | — | — | SM Station Season 3 |
"Don't Need Your Love" (với HRVY) |
2019 | Renjun, Jeno, Jaemin, Chenle, Jisung | — | — | — | 4 | ||
NCT 127 | ||||||||
"Let's Shut Up & Dance" (với Lay và Jason Derulo) |
2019 | Taeil, Johnny, Taeyong, Yuta, Doyoung, Jaehyun, Jungwoo, Mark | —[e] | 35 | 34 | — |
|
Đĩa đơn không nằm trong album |
Tên | Năm | Album |
---|---|---|
"So Am I" (Ava Max hợp tác với NCT 127) |
2019 | Đĩa đơn không nằm trong album |
"Up to You" (PRETTYMUCH hợp tác với NCT Dream) |
INT'L EP |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [104] |
HQ Hot [105] |
Mỹ World [84] | ||||||||
NCT 127 | ||||||||||
"Welcome to My Playground" | 2018 | — | — | 7 | Regulate | |||||
"Elevator (127F)" | 2020 | 116 | 42 | — | Neo Zone | |||||
"Boom" (꿈) | 132 | 44 | — | |||||||
"Love Song" (우산) | 135 | 47 | — | |||||||
"Pandora's Box" (낮잠) | 137 | 47 | — | |||||||
"Day Dream" (白日夢) | 148 | 49 | — | |||||||
"Love Me Now" (메아리) | 141 | 49 | — | |||||||
"White Night" (백야) | 176 | 54 | — | |||||||
"Sit Down!" | 191 | 56 | 25 | |||||||
"Not Alone" | 193 | 59 | — | |||||||
"Interlude: Neo Zone" | — | 53 | — | |||||||
"Mad Dog" (뿔) | 197 | 57 | — | |||||||
"Dreams Come True" | 196 | 60 | — | |||||||
"NonStop" | 164 | 64 | 11 | Neo Zone: The Final Round | ||||||
"Make Your Day" | — | 80 | — | |||||||
"Prelude" | — | 83 | — | |||||||
NCT Dream | ||||||||||
"Fireflies" | — | — | 11 | The World Scout Organization OST | ||||||
"Quiet Down" | 2020 | 131 | 56 | — | Reload | |||||
"내게 말해줘 (7 Days)" | 97 | 49 | — | |||||||
"사랑은 또다시 (Love Again)" | 117 | 50 | — | |||||||
"너의 자리 (Puzzle Piece)" | 115 | 55 | — | |||||||
WayV | ||||||||||
"Come Back" (噩梦) | 2019 | — | — | 7 | The Vision | |||||
"Dream Launch" (梦想发射计划) | — | — | 6 |
|date=
(trợ giúp)|date=
(trợ giúp)|date=
(trợ giúp)|date=
(trợ giúp)|date=
(trợ giúp).