Danh sách đĩa nhạc của iKON | |
---|---|
Album phòng thu | 1 |
Album trực tiếp | 1 |
Video âm nhạc | 15 |
Đĩa đơn | 9 |
Video albums | 4 |
Danh sách đĩa nhạc của nhóm nhạc nam Hàn Quốc iKON gồm 1 album phòng thu, 7 đĩa đơn và 7 MV ca nhạc.
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1] |
NB [2] |
ĐL [3] |
Mỹ Heat [4] |
Mỹ World [5] | ||||
Welcome Back |
|
1 | 26 | 1 | — | 3 | ||
|
1 | 3 | 1 | 23 | 2 | |||
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | ||
---|---|---|---|---|---|
HQ [8] |
NB [9] |
ĐL [10] | |||
2016 iKON - iKONcert Showtime Tour in Seoul Live CD |
|
3 | 104 | 2 |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số |
---|---|---|---|
NB [13] | |||
2016 iKon Season's Greetings |
|
25 |
|
2015-2016 iKoncert 'Showtime' in Seoul Live DVD |
|
— | |
iKONcert 2016 Showtime Tour in Japan |
|
3 (DVD) 3 (Blu-ray) |
|
Kony's Summertime |
|
2 |
|
Năm | Tên | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [17] |
NB | Mỹ World [18] | |||||
Oricon [19] |
Billboard [20] | ||||||
Tiếng Hàn | |||||||
2013 | "Just Another Boy" (Team B) | 44 | — | — | — |
|
WIN: Final Battle |
"Climax" (Team B) | 17 | — | — | — |
| ||
2014 | "기다려 (Wait for Me)" (Team B) | 32 | — | — | — |
| |
"Long Time No See" (Team B) | — | — | — | — | — | ||
"Sinosijak" (Team B) | — | — | — | — | |||
2015 | "취향저격 (My Type)" | 1 | — | — | 3 |
|
Welcome Back |
"리듬 타 (Rhythm Ta)" | 5 | — | — | 11 |
| ||
"Airplane" | 7 | — | — | 21 |
| ||
"이리오너라 (Anthem)" (B.I & Bobby) | 6 | — | — | 4 |
| ||
"지못미 (Apology)" | 1 | — | — | 3 |
| ||
"왜 또 (What's Wrong?)" | 12 | — | — | 14 |
| ||
"덤앤더머 (Dumb & Dumber)" | 4 | — | — | 7 |
| ||
2016 | "오늘 모해 (#WYD)" | 3 | — | — | 6 |
|
Non-Album Single |
Tiếng Nhật | |||||||
2016 | "Dumb & Dumber" | — | 1 | 1 | — | DUMB & DUMBER | |
"—" chỉ ra các đĩa không xếp hạng hoặc không phát hành tại khu vực đó. |
Năm | Tên | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ [34] |
Mỹ World [18] | ||||
2015 | "오늘따라 (Today)" | 11 | — |
|
Welcome Back |
"Welcome Back" | 13 | — |
| ||
"솔직하게 (M.U.P)" | 15 | — |
| ||
"I Miss You So Bad" (아니라고) | 7 | 17 |
| ||
"Rhythm Ta Remix" (Rock Ver.) | 157 | — |
| ||
2016 | "사랑인걸 (It's Love)" (Bobby, Koo Junhoe, Kim DongHyuk) |
20 | — |
|
Two Yoo Project- Sugarman Part 14 |
Năm | Tên | Đạo diễn |
---|---|---|
Tiếng Hàn | ||
2015 | "취향저격 (My Type)" | Sa Min Han[40] |
"리듬 타 (Rhythm Ta)" | — | |
"Airplane" | ||
"이리오너라 (Anthem)" | ||
"지못미 (Apology)" | Sa Min Han[40] | |
"왜 또 (What's Wrong?)" | ||
"덤앤더머 (Dumb & Dumber)" | — | |
2016 | "오늘 모해 (#WYD)" | Sa Min Han[40] |
2017 | Bling Bling | |
벌떼 (B-Day) | ||
Tiếng Nhật | ||
2016 | "Rhythm Ta" | — |
"Apology" | ||
"What's Wrong?" | ||
"Dumb & Dumber" | ||
"Anthem (Remix)" | ||
"Sinosijak (Remix)" | ||
"#WYD" |
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)