Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. |
![]() |
Bài này nằm trong loạt bài về: Chính trị và chính phủ Indonesia |
Pancasila (triết lý quốc gia) |
Hiến pháp |
Quan hệ ngoại giao |
Từ năm 1999, Indonesia đã có một hệ thống đa đảng. Trong hai cuộc bầu cử lập pháp kể từ sự sụp đổ của chế độ Trật Tự Mới, không có đảng phái chính trị nào giành được chiến thắng toàn bộ đa số ghế, dẫn tới kết quả thành lập chính phủ liên hiệp.
Đảng phái | Lãnh đạo | Tình trạng | |
---|---|---|---|
Đảng Dân chủ (Indonesia) (Demokrat) Partai Demokrat |
Susilo Bambang Yudhoyono | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng các Nhóm Chức năng (Golkar) Partai Golongan Karya |
Aburizal Bakrie | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng Dân chủ - Đấu tranh Indonesia (PDI-P) Partai Demokrasi Indonesia Perjuangan |
Megawati Sukarnoputri | Đối lập | |
Đảng Thức tỉnh Dân tộc (PKB) Partai Kebangkitan Bangsa |
Muhaimin Iskandar | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng Phát triển Liên Hợp (PPP) Partai Persatuan Pembangunan |
Suryadharma Ali | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng Công lý Thịnh vượng (PKS) Partai Keadilan Sejahtera |
Anis Matta | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng ủy nhiệm Quốc gia (PAN) Partai Amanat Nasional |
Hatta Rajasa | Chính phủ liên hiệp | |
Đảng Lương tâm Nhân dân (Hanura) Partai Hati Nurani Rakyat |
Wiranto | Đối lập | |
Đảng Phong trào Đại Indonesia (Gerindra) Partai Gerakan Indonesia Raya |
Suhardi | Đối lập |