Dương Tử Quỳnh là một nữ diễn viên người Malaysia bắt đầu sự nghiệp của mình ở điện ảnh Hồng Kông trước khi chuyển sang sự nghiệp diễn xuất ở điện ảnh Mỹ.
Cô đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình trong các bộ phim được đánh giá cao và thành công về mặt phê bình Ngọa hổ tàng long (2000), Con nhà siêu giàu châu Á (2018) và Cuộc chiến đa vũ trụ (2022).
Đối với công việc sau này, cô đã nhận được Giải thưởng Oscar, Giải Quả cầu vàng và hai Giải thưởng Hiệp hội Diễn viên Màn ảnh . Cô ấy đã làm nên lịch sử khi giành được Giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, trở thành người châu Á đầu tiên giành được giải thưởng này và là người Malaysia đầu tiên giành được Giải thưởng Oscar ở bất kỳ hạng mục nào.[1][2][3][4][5]
Cô đã nhận được nhiều danh hiệu bao gồm từ Liên hoan phim Quốc tế Singapore năm 2015, Liên hoan phim Quốc tế Santa Barbara và Liên hoan phim Quốc tế Toronto năm 2022 và Hội phê bình phim London năm 2023.
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Reign of Assassins | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đoạt giải | [6] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
1986 | Best New Performer | Yes, Madam | Đề cử | [7] |
1998 | Best Supporting Actress | The Soong Sisters | Đề cử | [8] |
2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đề cử | [9] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Outstanding Abroad Actress | Reign of Assassins | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Best Actress in a Motion Picture | True Legend | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [10] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Best Actress – International | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [11] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Best Supporting Actress | Con nhà siêu giàu châu Á | Đề cử | [12] |
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [13] |
Lần | Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
95 | 2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [14] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [15] |
Actress Defying Age and Ageism | Đề cử | |||
Most Daring Performance | Đề cử | |||
Outstanding Achievement by a Woman in the Film Industry | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [16] |
Best Ensemble | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Favorite Action Team | Ngọa hổ tàng long | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2000 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đề cử | [17] |
2022 | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [18] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [19] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [20] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [21] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [22] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [23] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [24] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Actress in a Superhero Movie | Shang-Chi và huyền thoại Thập Luân | Đề cử | [25][26] |
2023 | Best Actress in a Science Fiction/Fantasy Movie | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [27] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Actress | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [28] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [29] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [30] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2019 | Film Performance of the Year – Supporting Actress | Con nhà siêu giàu châu Á | Đề cử | |
2023 | Lead Film Performance of the Year | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [31] |
Wilde Artist Award | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [32] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [33] |
Best Ensemble | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [34] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Actress in a Motion Picture – Musical or Comedy | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [35] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Outstanding Lead Performance | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [36] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Con nhà siêu giàu châu Á | Đề cử | |
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [37] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [38] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [39] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [40] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [41] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Best Lead Performance | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [42] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Lead Performance | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [43] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Performance | Cuộc chiến đa vũ trụ | 3rd place | [44] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [45] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [46] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [47] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Actress of the Year | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [48] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Best Lead Performer (cùng Danielle Deadwyler) | Cuộc chiến đa vũ trụ | Runner-up | [49] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2011 | Spotlight Award | The Lady | Đề cử | [50] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [51] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
1998 | Best Fight | Tomorrow Never Dies | Đề cử | [52] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [53] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Best Cast | Con nhà siêu giàu châu Á | Đoạt giải | [54] |
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [55] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [56] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [57] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [58] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [59] |
Best Ensemble | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [60] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [61] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [62] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [63] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [64] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [65] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [66] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [67] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đề cử | |
2018 | Best Guest Starring Role on Television | Star Trek: Discovery | Đề cử | [68] |
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [69] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2012 | Best Actress – Motion Picture | The Lady | Đề cử | |
2023 | Best Actress in a Motion Picture – Comedy or Musical | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [70] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [71] |
Best Ensemble | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [72] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2018 | Outstanding Performance by a Cast in a Motion Picture | Con nhà siêu giàu châu Á | Đề cử | [73] |
2022 | Outstanding Performance by a Female Actor in a Leading Role | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [74] |
Outstanding Performance by a Cast in a Motion Picture | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [75] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [76] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [77] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Choice Movie Fight | Ngọa hổ tàng long | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Best Actress | Ngọa hổ tàng long | Á quân | [78] |
2023 | Best Actress | Cuộc chiến đa vũ trụ | Á quân | [79] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [80] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [81] |
Best Ensemble | Đoạt giải |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Ngọa hổ tàng long | Đề cử | |
2023 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [82] |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đề cử | [83] |
Best Ensemble | Đề cử |
Năm | Hạng Mục | Tác Phẩm Đề Cử | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|
2022 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cuộc chiến đa vũ trụ | Đoạt giải | [84] |
Best Screen Couple (cùng Ke Huy Quan) | Đoạt giải |
Năm | Giải Thưởng | Kết Quả | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1998 | Asian Media Award (Asian American International Film Festival) | Đoạt giải | |
2001 | ShoWest Award for International Star of the Year | Đoạt giải | |
2013 | Giải Thành tựu Trọn đời (ASEAN International Film Festival and Awards) | Đoạt giải | |
Asian Film Award for Outstanding Contribution to Asian Cinema | Đoạt giải | ||
2015 | Cinema Legend Award (Singapore International Film Festival) | Đoạt giải | |
2019 | Outstanding Achievement in Cinema (The Asian Awards) | Đoạt giải | [85] |
2022 | Giải Kirk Douglas (Santa Barbara International Film Festival) | Đoạt giải | [86] |
Share Her Journey Groundbreaker Award (TIFF Tribute Awards) | Đoạt giải | [87] | |
2023 | International Star Award, Actress (Palm Springs International Film Festival) | Đoạt giải | [88] |
Dilys Powell Award (London Film Critics' Circle) | Đoạt giải | [89] | |
Women In Motion Award (Cannes Film Festival) | Đoạt giải | [90] |