Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Đây là sanh sách các địa phương ở Djibouti xếp theo dân số, bao gồm tất cả đơn vị hành chính có số dân trên 1.000 người.
Thànn phố ở Djibouti | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên thành phố | Dân số | Vùng | |||
Tiếng Anh | Tiếng Ả Rập | |||||
1 | Djibouti City | جيبوتي | 623.891 | Thành phố Djibouti | ||
2 | Ali Sabieh | على صبيح | 40.074 | Vùng Ali Sabieh | ||
3 | Tadjourah | تاجورة | 22.193 | Vùng Tadjourah | ||
4 | Obock | أوبوك | 17.776 | Vùng Obock | ||
5. | Dikhil | دخيل | 12.043 | Vùng Dikhil | ||
6. | Arta | ارتا | 6.025 | Vùng Arta | ||
7. | Holhol | 3.519 | Vùng Ali Sabieh | |||
8. | Dorra | 1.873 | Vùng Tadjourah | |||
9. | Galafi | 1.849 | Vùng Dikhil | |||
10. | Loyada | 1.646 | Vùng Arta | |||
11. | Alaili Dadda | 1.456 | Vùng Obock |