DaryonoThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
(1994-03-05)5 tháng 3 năm 1994 |
---|
Nơi sinh |
Semarang, Trung Java, Indonesia |
---|
Ngày mất |
9 tháng 11 năm 2020(2020-11-09) (26 tuổi) |
---|
Nơi mất |
Jakarta, Indonesia |
---|
Chiều cao |
1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí |
Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2011–2013 |
Persija Jakarta |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013–2019 |
Persija Jakarta |
13 |
(0) |
---|
2019–2020 |
Badak Lampung |
21 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2018 |
Daryono[1] (5 tháng 3 năm 1994 – 9 tháng 11 năm 2020) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia. Anh qua đời vì bệnh sốt xuất huyết vào ngày 9 tháng 11 năm 2020.
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 30 tháng 5 năm 2018.[2]
Số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp[a]
|
Châu lục[b]
|
Tổng
|
Hạng đấu |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng
|
Persija Jakarta
|
2013
|
ISL
|
1 |
0 |
– |
– |
1 |
0
|
2014
|
0 |
0 |
– |
– |
0 |
0
|
2015
|
0 |
0 |
– |
– |
0 |
0
|
2016
|
ISC A
|
6 |
0 |
– |
– |
6 |
0
|
2017
|
Liga 1
|
1 |
0 |
– |
– |
1 |
0
|
2018
|
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
0
|
- Persija Jakarta
- ^ “Daryono”. liga-indonesia.co.id. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2017. Truy cập 15 tháng 11 năm 2013.
- ^ “Daryono”. Soccerway. Truy cập 8 tháng 5 năm 2018.