Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ |
Nils David Casper Boo Wiklander | ||
Ngày sinh | 3 tháng 10, 1984 | ||
Nơi sinh | Bogotá, Colombia | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IFK Göteborg | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Qviding FIF | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003 | IFK Göteborg | 0 | (0) |
2004–2009 | Qviding FIF | 79 | (1) |
2010–2015 | IFK Norrköping | 139 | (1) |
2016 | Hammarby IF | 13 | (0) |
2017– | IFK Göteborg | 13 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 8 năm 2017 |
David Boo Wiklander (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển gốc Colombia thi đấu ở vị trí hậu vệ cho IFK Göteborg.[1]