Dendrobium brevicaudum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Dendrobieae |
Phân tông (subtribus) | Dendrobiinae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. brevicaudum |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium brevicaudum D.L.Jones & M.A.Clem. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Dendrobium brevicaudum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được D.L.Jones & M.A.Clem. mô tả khoa học đầu tiên năm 1994.[3]