Dendrobium lineale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Dendrobium |
Loài (species) | D. lineale |
Danh pháp hai phần | |
Dendrobium lineale Rolfe[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Dendrobium lineale là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Rolfe mô tả khoa học đầu tiên năm 1889.[3]