Dennstaedtia spinosa

Dennstaedtia spinosa
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida/Pteridopsida (disputed)
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods II
Họ (familia)Dennstaedtiaceae
Chi (genus)Dennstaedtia
Loài (species)D. spinosa
Danh pháp hai phần
Dennstaedtia spinosa
Mickel, 1968

Dennstaedtia spinosa là một loài thực vật có mạch trong họ Dennstaedtiaceae. Loài này được Mickel miêu tả khoa học đầu tiên năm 1968.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). "Dennstaedtia spinosa". Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Công thức làm lẩu ếch măng cay
Công thức làm lẩu ếch măng cay
Lẩu ếch măng cay là một trong những món ngon trứ danh với hương vị hấp dẫn, được rất nhiều người yêu thích, cuốn hút người sành ăn
Hẹn hò qua dating app - làm gì sau buổi first date
Hẹn hò qua dating app - làm gì sau buổi first date
Việc chúng ta cần làm ngay lập tức sau first date chính là xem xét lại phản ứng, tâm lý của đối phương để từ đó có sự chuẩn bị phù hợp, hoặc là từ bỏ
Tổng hợp các loại Kagune trong Tokyo Ghoul
Tổng hợp các loại Kagune trong Tokyo Ghoul
Một trong những điều mà chúng ta không thể nhắc đến khi nói về Tokyo Ghoul, đó chính là Kagune
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung, Lizbeth là một phiên bản khác của Kyoko, máu trâu giáp dày, chia sẻ sát thương và tạo Shield bảo vệ đồng đội, đồng thời sở hữu DEF buff và Crit RES buff cho cả team rất hữu dụng