Derris robusta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Tông (tribus) | Millettieae |
Chi (genus) | Derris |
Loài (species) | D. robusta |
Danh pháp hai phần | |
Derris robusta (Roxb. ex DC.) Benth. Journal of the Proceedings of the Linnean Society. Botany. London 4(suppl.):104. 1860 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dalbergia robusta Roxb. ex DC. |
Derris robusta là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được (DC.) Benth. miêu tả khoa học đầu tiên.[1]