Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Gerreidae |
Chi (genus) | Diapterus Ranzani, 1842 |
Loài điển hình | |
Diapterus auratus Ranzani, 1842 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Diapterus là một chi trong họ Cá móm (mojarra).