Dicranodontium schwabei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dicranodontium |
Loài (species) | D. schwabei |
Danh pháp hai phần | |
Dicranodontium schwabei Herzog & Thér., 1939 |
Dicranodontium schwabei là một loài rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được Herzog & Thér. mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]