Dicranopteris seramensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Dicranopteris |
Loài (species) | D. seramensis |
Danh pháp hai phần | |
Dicranopteris seramensis M. Kato |
Dicranopteris seramensis là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được M. Kato mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.