Dicranopteris speciosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Gleicheniales |
Họ (familia) | Gleicheniaceae |
Chi (genus) | Dicranopteris |
Loài (species) | D. speciosa |
Danh pháp hai phần | |
Dicranopteris speciosa C. Presl Holttum, 1957 |
Dicranopteris speciosa là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được C. Presl Holttum mô tả khoa học đầu tiên năm 1957.[1]