Tholot in 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1964 | ||
Nơi sinh | Feurs, Pháp | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–1984 | INF Vichy | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1987 | Toulon | 31 | (1) |
1987–1990 | Niort | 91 | (18) |
1990–1991 | Reims | 34 | (14) |
1991–1993 | Saint-Étienne | 50 | (6) |
1993–1995 | Martigues | 72 | (26) |
1995–1997 | Bordeaux | 20 | (5) |
1997–1999 | Sion | 51 | (20) |
1998 | → Walsall (mượn) | 14 | (4) |
1999–2000 | Basel | 44 | (12) |
2000–2001 | Young Boys | 14 | (3) |
2001–2003 | Vevey | 42 | (36) |
2003–2004 | Sion | 20 | (6) |
Tổng cộng | 483 | (151) | |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2002–2003 | Vevey | ||
2003–2004 | Sion[1] | ||
2005–2008 | Libourne Saint-Seurin | ||
2008 | Reims[2] | ||
2009–2010 | Sion | ||
2010–2013 | Châteauroux | ||
2014 | Bastia (Trợ lý) | ||
2014–2016 | Sion | ||
2018 | Nancy | ||
2020– | Pau | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Didier Tholot (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp. Ông chuyển sang công việc huấn luyện từ năm 2002 và hiện đang dẫn dắt câu lạc bộ Pau FC.Trong thời gian ở Bordeaux, ông đã chơi trong trận Chung kết UEFA Champions League 1996.