Didymoglossum mindorense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Hymenophyllales |
Họ (familia) | Hymenophyllaceae |
Chi (genus) | Didymoglossum |
Loài (species) | D. mindorense |
Danh pháp hai phần | |
Didymoglossum mindorense (Christ) K. Iwats. |
Didymoglossum mindorense là một loài dương xỉ trong họ Hymenophyllaceae. Loài này được K.Iwats. mô tả khoa học đầu tiên năm 2006.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.