Diphyscium perminutum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Buxbaumiales |
Họ (familia) | Buxbaumiaceae |
Chi (genus) | Diphyscium |
Loài (species) | D. perminutum |
Danh pháp hai phần | |
Diphyscium perminutum Takaki, 1950 |
Diphyscium perminutum là một loài rêu trong họ Buxbaumiaceae. Loài này được Takaki mô tả khoa học đầu tiên năm 1950.[1]