Diplobatis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Torpediniformes |
Họ (familia) | Narcinidae |
Chi (genus) | Diplobatis Bigelow & Schroeder, 1948 |
Loài điển hình | |
Discopyge ommata Jordan & Gilbert, 1890 |
Diplobatis là một chi cá đuối điện trong họ Narcinidae.