Diplotaxis ibicensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Diplotaxis |
Loài (species) | D. ibicensis |
Danh pháp hai phần | |
Diplotaxis ibicensis (Pau) Gomez-Campo, 1981 |
Diplotaxis ibicensis là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được (Pau) Gomez-Campo mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]