Dipterocarpus hispidus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Dipterocarpus |
Loài (species) | D. hispidus |
Danh pháp hai phần | |
Dipterocarpus hispidus Thwaites, 1858 |
Dipterocarpus hispidus là một loài thực vật có hoa trong họ Dầu. Loài này được Thwaites mô tả khoa học đầu tiên năm 1858.[1]