Dorycnium herbaceum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Dorycnium |
Loài (species) | D. herbaceum |
Danh pháp hai phần | |
Dorycnium herbaceum VILLAR, 1779 |
Dorycnium herbaceum là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được VILLAR miêu tả khoa học đầu tiên năm 1779.[1]