Dracula vampira | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Dracula |
Loài (species) | D. vampira |
Danh pháp hai phần | |
Dracula vampira (Luer) Luer | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Masdevallia vampira Luer |
Dracula vampira là một loài lan biểu sinh đặc hữu của Ecuador.[2]
Dracula vampira đặc hữu Ecuador, và chỉ được tìm thấy tại Núi Pichincha.[3] Nó sinh sống ở độ cao từ 1900 tới 2200 mét trên mực nước biển,[4] nơi đây nó hiện diện tương đối nhiều.[3]
D. vampira không sinh trưởng trong đất, vì vậy nó mọc trên những phần cây thấp tại rừng dốc núi.[3][5]
Dracula vampira được phân loại như một loài dễ thương tổn trong sách đỏ IUCN 1997 về Thực vật bị đe dọa,[6] (dù vậy D. vampira không còn được phân loại ở cấp bảo tồn này nữa[7]) và liệt kê như Appendix II bởi CITES.[1]
Tư liệu liên quan tới Dracula vampira tại Wikimedia Commons