Dream Girls là nhóm nhạc nữ của Đài Loan được thành lập năm 2011. Nhóm bao gồm các thành viên Song Mi-jin, Lý Dục Phân và Quách Tuyết Phù.
Album
|
Thông tin album
|
Danh sách các phần
|
Đầu tay
|
Đĩa mở rộng đầu tay 《美夢當前》
- Ngày phát hành: Ngày 8 tháng 4 năm 2011
- Ngôn ngữ: Tiếng Quan thoại
|
Danh sách bài hát
- I'm your dreamgirl
- 流淚也要美
- 軟弱
- 流淚也要美 (MV)
- 软弱 (MV)
- Dream Girls 「築夢」計劃
|
Thứ 2
|
Đĩa mở rộng thứ 2 《Girl's Talk》
- Ngày phát hành: Ngày 7 tháng 12 năm 2012
- Ngôn ngữ: Tiếng Quan thoại
|
Danh sách bài hát
- Dying For Love
- Don't stop the music
- 因為有妳在
- 愛情微波爐
- 讓你走
|
Album
|
Thông tin album
|
Danh sách các phần
|
Đầu tay
|
LP đầu tay 《美麗頭條》
- Ngày phát hành: Ngày 27 tháng 12 năm 2013
- Ngôn ngữ: Tiếng Quan thoại
|
Danh sách bài hát
- 美麗頭條
- 聽你說
- 雪人的眼淚 (Quách Tuyết Phù hát đơn)
- 我跟她們不一樣 (Lý Dục Phân hát đơn)
- 再見我愛你 (Song Mi-jin hát đơn)
- 隨風而過
- Amazing
- 聽說愛情回來過
- 來得及愛你 (Lý Dục Phân hát đơn)【濤女郎主題曲】[1]
- Whatever (美麗頭條 bản tiếng Hàn)
|
Ngày |
Tên |
Địa điểm
|
Ngày 6 tháng 8 năm 2011 |
臺北親水節水岸 LOVERS 迷戀演唱會 |
|
Ngày 27 tháng 11 năm 2011 |
MTV封神榜演唱會 |
|
Ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
新竹公益演唱會 |
Thành phố Tân Trúc
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2011 |
2012台中市跨年晚會 |
Thành phố Đài Trung
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2011 |
2012龍來台南跨年晚會 |
Thành phố Đài Nam
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2011 |
2012新竹縣跨年晚會 |
Thành phố Tân Trúc
|
Ngày 18 tháng 8 năm 2012 |
MTV封神榜演唱會 |
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2013台中跨年晚會 就是要這Young |
Thành phố Đài Trung
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2013 高雄跨年晚會 不思議港都跨年夜 |
Thành phố Cao Hùng
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2013 嘉義跨年晚會 全嘉藝起來 |
Thành phố Gia Nghĩa
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2013新北市歡樂耶誕城 樂夜耶誕演唱會 |
Đài Bắc 市民廣場
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2014台北最high新年城跨年晚會 |
市民廣場 (Đài Bắc)
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012 |
2014新竹縣跨年晚會 迎向光明新竹動起來 |
Thành phố Tân Trúc 政府廣場
|
Năm
|
Giải thưởng
|
Hạng mục
|
Người nhận giải
|
Kết quả
|
2011
|
YAHOO Most Searched Award
|
Nhóm nhạc nữ nổi tiếng nhất
|
Dream Girls
|
Đoạt giải
|
2014
|
10th Hito Music Awards
|
Nhóm nhạc nổi tiếng nhất
|
Đoạt giải
|