Enna | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Enna | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Enna ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Sicilia |
Tỉnh lỵ | Enna |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Cataldo Salerno |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,562 km2 (989 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 176,959 |
• Mật độ | 69/km2 (180/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 94100, 94010–94019 |
Mã điện thoại | 0935, 0934 |
Mã ISO 3166 | vô giá trị |
Đơn vị hành chính | 20 |
Biển số xe | EN |
ISTAT | 086 |
Enna (Tiếng Ý: Provincia di Enna; tiếng Sicilia: Pruvincia di Enna) là một tỉnh ở vùng đảo tự trị Sicilia ở Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Enna.
Tỉnh này có diện tích 2.562 km² và tổng dân số là 177.200 người (2001). Có 20 đô thị (tiếng Ý:comuni) ở trong tỉnh này [1] Lưu trữ 2007-08-07 tại Wayback Machine, xem các đô thị của tỉnh Enna. Tại thời điểm 30 tháng 6 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Enna | 29.070 |
Piazza Armerina | 21.711 |
Nicosia | 14.719 |
Leonforte | 14.006 |
Barrafranca | 12.985 |
Troina | 9.842 |
Valguarnera Caropepe | 8.545 |
Agira | 8.247 |
Regalbuto | 7.706 |
Pietraperzia | 7.350 |
Centuripe | 5.779 |
Villarosa | 5.497 |
Aidone | 5.387 |
Assoro | 5.356 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Enna (tỉnh). |