Entodon morrisonensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Entodontaceae |
Chi (genus) | Entodon |
Loài (species) | E. morrisonensis |
Danh pháp hai phần | |
Entodon morrisonensis Nog., 1938 |
Entodon morrisonensis là một loài rêu trong họ Entodontaceae. Loài này được Nog. mô tả khoa học đầu tiên năm 1938.[1]