Epinephelus costae

Epinephelus costae
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Epinephelinae
Chi (genus)Epinephelus
Loài (species)E. costae
Danh pháp hai phần
Epinephelus costae
(Steindachner, 1878)

Epinephelus costae, tên thông thường là Goldblotch grouper (cá mú đốm vàng), là một loài cá biển thuộc chi Epinephelus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1878.

Craig và Hastings (2007) xem E. costae là thành viên của chi Mycteroperca[1].

Phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

E. costae có phạm vi phân bố rộng khắp Đông Đại Tây Dương. Loài này được tìm thấy từ phía nam Bồ Đào NhaTây Ban Nha, dọc theo bờ biển Tây Phi cho đến miền trung Angola, bao gồm quần đảo Canaryquần đảo Cape Verde ngoài khơi, và cả các hòn đảo trong vịnh Guinea. Chúng cũng được tìm thấy khắp bờ biển Địa Trung Hải. Cá trưởng thành sống xung quanh các rạn san hô và các bãi đá ngầm ở vùng đáy nhiều bùn cát, độ sâu khoảng từ 10 đến 80 m. Cá con sống ở vùng nước nông hơn[1][2].

Cá con đang phát triển

E. costae trưởng thành có chiều dài cơ thể lớn nhất đo được là gần 140 cm. Thân thuôn dài, hình bầu dục. Đầu và thân có màu nâu với 2 - 3 đường sọc phía sau mắt, hướng xuống má và mang; các sọc này mờ dần khi chúng già đi. Điểm đặc trưng của loài này là đốm vàng ở hai bên thân của cá trưởng thành, nhanh chóng biến mất khi chúng chết đi. Đuôi bo tròn. Vây bụng không thể chạm tới hậu môn. Cá con có thêm 5 - 6 sọc đen dọc thân trên[2][3].

Số gai ở vây lưng: 11 (gai thứ 3 và 4 dài nhất); Số tia vây mềm ở vây lưng: 15 - 17; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số tia vây mềm ở vây ngực: 18 - 19; Số lược mang: 24 - 27; Số vảy đường bên: 70 - 73[3].

Thức ăn của E. costae là các loài cá nhỏ hơn, động vật thân mềmđộng vật giáp xác. Chúng được đánh bắt trong nghề cá thương mại[1][2].

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c Epinephelus costae. Sách Đỏ IUCN.
  2. ^ a b c Epinephelus costae (Steindachner, 1878)”. FishBase.
  3. ^ a b Food and Agriculture Organization of the United Nations (2018), The living marine resources of the Eastern Central Atlantic, quyển 4, Nhà xuất bản Food & Agriculture Org., tr.2390 ISBN 9789251092675
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Jujutsu Kaisen chương 264: Quyết Chiến Tại Tử Địa Shinjuku
Jujutsu Kaisen chương 264: Quyết Chiến Tại Tử Địa Shinjuku
Tiếp diễn tại chiến trường Shinjuku, Sukuna ngạc nhiên trước sự xuất hiện của con át chủ bài Thiên Thần với chiêu thức “Xuất Lực Tối Đa: Tà Khứ Vũ Thê Tử”.
Một vài nét về bố đường quốc dân Nanami Kento - Jujutsu Kaisen
Một vài nét về bố đường quốc dân Nanami Kento - Jujutsu Kaisen
Lúc bạn nhận ra người khác đi làm vì đam mê là khi trên tay họ là số tiền trị giá hơn cả trăm triệu thì Sugar Daddy Nanami là một minh chứng khi bên ngoài trầm ổn, trưởng thành
Tìm hiểu về Chainsaw Man anime trước khi xem
Tìm hiểu về Chainsaw Man anime trước khi xem
Câu chuyện lấy bối cảnh ở một thế giới giả tưởng nơi tồn tại những con quái vật được gọi là ác quỷ, và thế giới này đang phải chịu sự tàn phá của chúng.
Sự khác biệt về mặt
Sự khác biệt về mặt "thông số" của Rimuru giữa hai phiên bản WN và LN
Những thông số khác nhau giữa 2 phiên bản Rimuru bản Web Novel và Light Novel