Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Equisetum scirpoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Equisetopsida |
Bộ (ordo) | Equisetales |
Họ (familia) | Equisetaceae |
Chi (genus) | Equisetum |
Loài (species) | E. scirpoides |
Danh pháp hai phần | |
Equisetum scirpoides Michx., 1916 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Equisetum scirpoides là một loài dương xỉ trong họ Equisetaceae. Loài này được Michx. mô tả khoa học đầu tiên năm 1803.[1]