Eriocaulon nairii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Eriocaulaceae |
Chi (genus) | Eriocaulon |
Loài (species) | E. nairii |
Danh pháp hai phần | |
Eriocaulon nairii Chandrab. & V.Chandras. |
Eriocaulon nairii là một loài thực vật có hoa trong họ Eriocaulaceae. Loài này được Chandrab. & V.Chandras. mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]