Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ernest Dixon | ||
Ngày sinh | 10 tháng 7 năm 1901 | ||
Nơi sinh | Pudsey, Anh | ||
Ngày mất | 27 tháng 4 năm 1941 | (39 tuổi)||
Nơi mất | Bradford, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 9,5 in (1,77 m) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1921–1922 | Bradford City | 1 | (0) |
1922–1924 | Halifax Town | 58 | (33) |
1924 | Burnley | 3 | (0) |
1924–1929 | Halifax Town | 176 | (95) |
1929 | Huddersfield Town | 5 | (1) |
1929–1930 | Nelson | 28 | (10) |
1930–1933 | Tranmere Rovers | 83 | (53) |
Tổng cộng | 354 | (192) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ernest Dixon (10 tháng 7 năm 1901 – 27 tháng 4 năm 1941)[1] là một cầu thủ bóng đá sinh ra ở Pudsey, Anh thi đấu ở vị trí tiền đạo ở Football League ở thập niên 1920 và 1930.[2]
Ông thi đấu cho Bradford City, Halifax Town, Burnley, Huddersfield Town, Nelson và Tranmere Rovers.[2]
Ông là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Halifax với 132 bàn trong mọi đấu trường.[3]
Cuối sự nghiệp, ông có thời gian thi đấu với Gresley Rovers.[1]