Erysimum ibericum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Brassicaceae |
Chi (genus) | Erysimum |
Loài (species) | E. ibericum |
Danh pháp hai phần | |
Erysimum ibericum (Adam) DC., 1821 |
Erysimum ibericum là một loài thực vật có hoa trong họ Cải. Loài này được (Adam) DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1821.[1]