Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Vizcarra với Semen Padang năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Esteban Vizcarra | ||
Ngày sinh | 11 tháng 4, 1986 | ||
Nơi sinh | , Argentina | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sriwijaya FC | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008 | Huracán | 40 | (19) |
2008–2009 | Douglas Haig | 15 | (3) |
2009–2010 | Pelita Jaya | 30 | (12) |
2010–2015 | Semen Padang | 135 | (50) |
2015–2017 | Arema FC | 64 | (23) |
2018– | Sriwijaya FC | 4 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 4 năm 2018 |
Esteban Vizcarra (sinh ngày 11 tháng 4 năm 1986 ở Belén de Escobar) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia gốc Argentina hiện tại thi đấu cho Sriwijaya ở Liga 1.[1]
Tiền vệ trước đây thi đấu cho Pelita Jaya, CD Salobreña ở Tây Ban Nha và ở quê nhà cho Club Atlético Douglas Haig và Club Atlético Huracán.[2]
Ngày 3 tháng 11 năm 2014, anh ký bản hợp đồng mới với Semen Padang.[3] Mùa giải 2016, Vizcarra là thành viên của Arema.