Thông tin cá nhân | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dendi Santoso | |||||||||||||
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1990 | |||||||||||||
Nơi sinh | Malang, Indonesia | |||||||||||||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | |||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo, Tiền vệ chạy cánh | |||||||||||||
Thông tin đội | ||||||||||||||
Đội hiện nay | Arema FC | |||||||||||||
Số áo | 41 | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
1999−2003 | SSB Unibraw 82 | |||||||||||||
2004−2008 | Arema Youth Academy | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
2009− | Arema FC | 190 | (16) | |||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
2009−2013 | U-23 Indonesia | 9 | (2) | |||||||||||
2019− | Indonesia | 2 | (0) | |||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 11 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2019 |
Dendi Santoso (sinh tại Malang, East Java, 16 tháng 5 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Arema FC ở Liga 1 ở vị trí tiền đạo.
Dendi Santoso: International under-23 goals
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 11 năm 2013 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | U-23 Papua New Guinea | 1–0 | 6–0 | 2013 MNC Cup |
2 | 24 tháng 11 năm 2013 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | U-23 Maldives | 2–1 | 2–1 | 2013 MNC Cup |