Estimata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Estimata Kozhanchikov, 1928[1] |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Estimaja Kozhanchikov, 1937 (unjustified emendation) |
Estimata là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.