Eucalyptus alba | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Myrtales |
Họ (familia) | Myrtaceae |
Chi (genus) | Eucalyptus |
Loài (species) | E. alba |
Danh pháp hai phần | |
Eucalyptus alba Reinw. ex Blume, 1826Error: unrecognised source. |
Eucalyptus alba là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương, thích hợp trồng ở các vùng gần biển. Loài này được Reinw. ex Blume mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]