Euphorbia cyathophora |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
Bộ (ordo) | Malpighiales |
---|
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
---|
Chi (genus) | Euphorbia |
---|
Loài (species) | E. cyathophora |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Euphorbia cyathophora Murray |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
-
- Euphorbia barbellata Engelm.
- Euphorbia graminifolia Michx. nom. illeg.
- Euphorbia heterophylla var. barbellata (Engelm.) Holz.
- Euphorbia heterophylla f. cyathophora (Murray) Voss
- Euphorbia heterophylla var. cyathophora (Murray) Griseb.
- Euphorbia heterophylla var. cyathophora (Murray) Boiss.
- Euphorbia heterophylla var. graminifolia Engelm.
- Euphorbia heterophylla var. minor Boiss.
- Euphorbia pandurifolia Roth
- Poinsettia barbellata (Engelm.) Small
- Poinsettia cyathophora (Murray) Klotzsch & Garcke
- Poinsettia cyathophora (Murray) Bartl.
- Poinsettia edwardsii Klotzsch & Garcke
- Poinsettia graminifolia (Chapm.) Millsp.
- Poinsettia pinetorum Small
- Tithymalus cyatophorus (Murray) Moench
|
Euphorbia cyathophora là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Murray mô tả khoa học đầu tiên năm 1786.[2]
Tư liệu liên quan tới Euphorbia cyathophora tại Wikimedia Commons