Euphorbia heteradena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Euphorbia |
Loài (species) | E. heteradena |
Danh pháp hai phần | |
Euphorbia heteradena Jaub. & Spach |
Euphorbia heteradena là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Jaub. & Spach mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]