Euphrasia arguta | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 2.3) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Orobanchaceae |
Chi (genus) | Euphrasia |
Loài (species) | E. arguta |
Danh pháp hai phần | |
Euphrasia arguta R.Br. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Euphrasia scabra var. arguta |
Euphrasia arguta là loài thực vật có hoa thuộc họ Cỏ chổi. Loài này được R.Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.[1]