Eurycaulis

Eurycaulis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Tông (tribus)Podochileae
Phân tông (subtribus)Dendrobiinae
Chi (genus)Dendrobium
Sw
Các loài
About 1,200; see List of Dendrobium species
Danh pháp đồng nghĩa
Genus synonymy
  • Callista Lour.
  • Ceraia Lour
  • Aporum Blume
  • Desmotrichum Blume, illegitimate
  • Grastidium Blume
  • Macrostomium Blume
  • Onychium Blume
  • Pedilonum Blume
  • Schismoceras C.Presl
  • Cadetia Gaudich
  • Orthoglottis Breda
  • Thelychiton Endl.
  • Keranthus Lour. ex Endl.
  • Endeisa Raf.
  • Tropilis Raf.
  • Ditulima Raf.
  • Froscula Raf.
  • Ormostema Raf.
  • Pierardia Raf., illegitimate
  • Thicuania Raf.
  • Latourea Blume
  • Aclinia Griff.
  • Dichopus Blume
  • Stachyobium Rchb.f.
  • Coelandria Fitzg.
  • Sayeria Kraenzl.
  • Diplocaulobium (Rchb.f.) Kraenzl. in H.G.A.Engler
  • Goldschmidtia Dammer
  • Inobulbon Schltr. & Kraenzl. in H.G.A.Engler
  • Epigeneium Gagnep.
  • Katherinea A.D.Hawkes
  • Ephemerantha P.F.Hunt & Summerh.
  • Flickingeria A.D.Hawkes
  • Amblyanthus (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter, illegitimate
  • Australorchis Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Bolbodium Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Conostalix (Kraenzl.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Dendrocoryne (Lindl.) Brieger in F.R.R.Schlechter, invalid
  • Dockrillia Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Dolichocentrum (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Eriopexis (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Euphlebium (Kraenzl.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Herpetophytum (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Kinetochilus (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Latourorchis Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Microphytanthe (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Monanthos (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Trachyrhizum (Schltr.) Brieger in F.R.R.Schlechter
  • Amblyanthe Rauschert
  • Cannaeorchis M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Winika M.A.Clem., D.L.Jones & Molloy
  • Tetrodon (Kraenzl.) M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Abaxianthus M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Aporopsis (Schltr.) M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Bouletia M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Cepobaculum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Ceratobium (Lindl.) M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Chromatotriccum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Davejonesia M.A.Clem
  • Dendrobates M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Distichorchis M.A.Clem. & D.L.Jones
  • × Dockrilobium J.M.H.Shaw
  • Durabaculum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Eleutheroglossum (Schltr.) M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Eurycaulis M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Exochanthus M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Leioanthum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Maccraithea M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Oxyglossellum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Sarcocadetia (Schltr.) M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Stelbophyllum D.L.Jones & M.A.Clem
  • Stilbophyllum D.L.Jones & M.A.Clem
  • Tetrabaculum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • × Vappaculum M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Vappodes M.A.Clem. & D.L.Jones
  • Anisopetala (Kraenzl.) M.A.Clem.

Eurycaulis là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2003). Genera Orchidacearum 3. Oxford Univ. Press
  • Berg Pana, H. 2005. Handbuch der Orchideen-Namen. Dictionary of Orchid Names. Dizionario dei nomi delle orchidee. Ulmer, Stuttgart


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Pink Pub ♡ Take me back to the night we met ♡
Pink Pub ♡ Take me back to the night we met ♡
Đã bao giờ bạn say mà còn ra gió trong tình trạng kiệt sức nhưng lại được dựa vào bờ vai thật an toàn mà thật thơm chưa?
Đấu thần vương Shion trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Đấu thần vương Shion trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Shion (紫苑シオン, lit. "Aster tataricus"?) là Thư ký thứ nhất của Rimuru Tempest và là giám đốc điều hành trong ban quản lý cấp cao của Liên đoàn Jura Tempest
That Time I Got Reincarnated as a Slime: Trinity in Tempest
That Time I Got Reincarnated as a Slime: Trinity in Tempest
Trinity in Tempest mang đến cho độc giả những pha hành động đầy kịch tính, những môi trường phong phú và đa dạng, cùng với những tình huống hài hước và lôi cuốn
Liệu Bích Phương có đang loay hoay trong sự nghiệp ca hát
Liệu Bích Phương có đang loay hoay trong sự nghiệp ca hát
Bước vào con đường ca hát từ 2010, dừng chân tại top 7 Vietnam Idol, Bích Phương nổi lên với tên gọi "nữ hoàng nhạc sầu"