Exocoetus monocirrhus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Beloniformes |
Họ (familia) | Exocoetidae |
Chi (genus) | Exocoetus |
Loài (species) | E. monocirrhus |
Danh pháp hai phần | |
Exocoetus monocirrhus Richardson, 1846[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Cá chuồn bay có râu [2], tên khoa học Exocoetus monocirrhus, là một loài cá chuồn trong họ Exocoetidae.[1]