Faramea coerulea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Faramea |
Loài (species) | F. coerulea |
Danh pháp hai phần | |
Faramea coerulea (Nees & Mart.) DC. |
Faramea coerulea là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (Nees & Mart.) DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1830.[1]